
46 かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải]
47 かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm]
48 かけます かける gọi điện thoại
49 かぞえます 数える đếm(tiền)[số]
50 かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]
từ điển tiếng nhật
tiếng nhật giao tiếp hàng ngày
tiếng nhật giao tiếp trong nhà hàng
các câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản
tiếng nhật cơ bản
tiếng nhật giao tiếp cơ bản bài 1
sach tieng nhat giao tiep
sách giao tiếp tiếng nhật cơ bản
bảng chữ cái tiếng nhật
học tiếng nhật
tiếng nhật online