Showing posts with label ĐỘNG TỪ II. Show all posts

ĐỘNG NHÓM II TRONG TIẾNG NHẬT P2


46 かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải]
47
かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm]
48
かけます かける gọi điện thoại
49
かぞえます 数える đếm(tiền)[số]
50
かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]

ĐỘNG NHÓM II TRONG TIẾNG NHẬT P3


91 でます 出る ra, ra khỏi, tốt nghiệp[xuất]
92
でます 出る tham gia, tham dự(trận đấu)[xuất]
93
でます 出る được xuất bản[xuất]
94
でかけます 出かける đi ra ngoài(có mục đích)[xuất]
95
とどけます 届ける gửi đến, chuyển đến[giới]

ĐỘNG NHÓM II TRONG TIẾNG NHẬT P1


1 あびます* 浴びる tắm[dục]
2
います* いる có(người và động vật)
3
おきます* 起きる thức dậy, xảy ra[khởi]
4
おきます* 起きる xảy ra(tai nạn)[khởi]
5
おちます* 落ちる rơi, rớt(hành lý)[lạc]

DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG NHÓM 2


ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語